Từ điển Thiều Chửu
濛 - mông
① Mưa dây (mưa nhỏ).

Từ điển Trần Văn Chánh
濛 - mông
(văn) Mưa nhỏ, mưa dây. Xem 溟濛 [míngméng], 空濛 [kongméng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
濛 - mông
Mưa nhỏ. Mưa phùn.


濛漠 - mông mạc || 濛濛 - mông mông ||